
Bệnh tim mạch nên ăn gì?
Bệnh tim mạch là một trong những căn bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến nguy cơ tử vong nếu không sớm được xử trí. Có khá nhiều nguyên nhân dẫn đến các bệnh về tim mạch, trong đó có nguyên do từ lối sống và cách ăn uống không hợp lý hằng ngày của bạn. Theo nghiên cứu của các chuyên gia chuyên ngành Tim Mạch tại Hoa Kỳ, việc ăn uống hợp lý sẽ giúp bạn giảm thiểu nguy cơ bị bệnh tim mạch, đầy lùi quá trình phát triển của bệnh ở người bệnh. Do đó, việc ăn gì khi bị bệnh tim mạch là điều mà các bạn nên quan tâm. Sau đây bacsitimmach.com.vn sẽ giới thiệu tới bạn những thực phẩm tốt và an toàn cho những bệnh nhân tim mạch.
Hoa quả tốt cho bệnh nhân tim mạch
Những thực phẩm thiên nhiên như rau củ quả thường rất tốt cho những bệnh nhân tim mạch, bởi trong những loại trái cây này có chứa nhiều kali, đây là một loại khoáng chất có lợi, giúp hạ huyết áp và hàm lượng cholesterol trong máu đồng thời duy trì ổn định áp lực dòng máu và hoạt động của tim.
Bệnh tim mạch nên ăn gì thì tốt cho sức khỏe
Bệnh nhân tim mạch nên sử dụng đậu nành
Họ nhà đậu luôn là thực phẩm tốt cho sức khỏe, bởi thành phần chứa nhiều protein, vitamin và axit béo bão hòa ô mê ga 3 cùng các loại khoáng chất khác giúp duy trì các chỉ số ổn định về đường huyết và hàm lượng cholesterol trong máu. Trong đó, thực phẩm đang được sử dụng nhiều nhất đó là đậu nành. Nguồn thực phẩm này hoàn toàn có thể thay thế cho thịt đỏ trong khẩu phần ăn của những người bị bệnh tim mạch.
Ngũ cốc – Thực phẩm tốt cho bệnh tim mạch
Ngũ cốc là loại thực phẩm quen thuộc với nhiều chị em bởi công dụng dưỡng da và làm đẹp da hiệu quả. Tuy nhiên, đây cũng là nguyên liệu giúp cải thiện sức khỏe và bệnh tình của người bị bệnh tim. Lượng dưỡng chất và chất xơ quan trọng trong các loại ngũ cốc giúp điều hòa cholesterol và giảm mỡ máu, đồng thời chúng còn cung cấp cho cơ thể nhiều loại vitamin B quan trọng.
Các loại rau xanh rất tốt cho bệnh nhân tim mạch
Rau xanh luôn là một thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn hằng ngày giúp ngăn ngừa lão hóa và phòng chống nhiều loại bệnh. Trong đó các loại họ nhà cải là thực phẩm cung cấp nhiều dưỡng chất ô xy hóa, canxi và axit béo bão hòa ô mê ga 3 có tác dụng trong việc điều hòa hoạt động hệ tim mạch, ngăn ngừa các mảng hình thành trong động mạch, đây là nguy cơ gây ra các bệnh về tim mạch.
Cá – Thực phẩm bệnh nhân tim mạch nên ăn
Cá là thực phẩm không thể thiếu trong chế độ ăn uống của bệnh nhân tim mạch, nguồn đạm có trong cá không chỉ giúp điều hòa lượng chất béo trong cơ thể, giảm cholesterol nhờ hàm lượng lớn axit béo bão hòa ô mê ga 3, ngoài ra cá còn kết dính tiểu cầu ngăn ngừa nguy cơ đông máu. Do đó giúp giảm thiểu các bệnh về tim mạch, những cơn đau thắt ngực và vỡ mạch máu hay đau tim cấp tính cho bệnh nhân.
Nấm – thực phẩm thân thiện với bệnh nhân tim mạch
Ngoài các loại thực phẩm đã nêu, nấm được biết đến là nguồn thực phẩm quan trọng của thế kỉ 21. Nấm chứa nhiều dưỡng chất như chất đạm, vitamin, nhiều khoáng chất, axit amin…giúp bồi bổ sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch giúp cơ thể ngăn ngừa nhiều mầm bệnh, có cả các bệnh về tim mạch. Một cơ chế tác động đặc biệt của nấm, đó là sự phối trộn hài hòa các loại hoạt chất đặc hữu giúp ổn định mọi chức năng tồn tại trong cơ thể, từ đó triệt tiêu các nguy cơ gây bệnh.
Bệnh nhân tim mạch nên ăn nấm để bổ sung dinh dưỡng hàng ngày
Đặc biệt là nấm lim xanh, một loại nấm thảo dược quý hiếm chứa các thành phần trợ tim hiệu quả giúp cải thiện hoạt động tim, đảm bảo một trái tim khỏe mạnh, từ đó ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả các thể bệnh về tim mạch.
Ngoài ra, bệnh nhân tim mạch cũng nên lưu ý những vấn đề sau: Người mắc bệnh tim mạch nên tránh những thực phẩm giàu calo, chất béo, có hàm lượng natri cao, tránh thức ăn nhanh và đồ ăn chế biến sẵn. Mỗi người trưởng thành chỉ nên hấp thụ 1-2 thìa cà phê muối mỗi ngày.
Hy vọng với bài viết Bệnh tim mạch nên ăn gì thì tốt cho sức khỏe trên sẽ giúp quý độc giả có được kế hoạch ăn uống hợp lý, để bảo vệ sức khỏe của mình.
Bệnh tim mạch là một loại bệnh nguy hiểm nếu không được can thiệp sớm nó có thể dẫn đến tử vong. Do đó, khi có dấu hiệu của bệnh tim mạch, hãy đến ngay bệnh viện hoặc phòng khám tim mạch uy tín để được thăm khám và hỗ trợ điều trị.
Nên làm gì khi bị bệnh tim do thiếu máu cục bộ?
Những yếu tố khiến bệnh tim do thiếu máu cục bộ gia tăng?
Những yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ mắc cơ tim thiếu máu cục bộ:
Huyết áp cao
Bạn có nguy cơ cao mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ nếu bị huyết áp cao. Huyết áp bình thường là dưới 120/80 mmHg (milimét thuỷ ngân) tùy thuộc vào độ tuổi. Chỉ số huyết áp càng tăng, nguy cơ phát triển bệnh tim sẽ càng tăng. Huyết áp cao thường gây tổn thương đến động mạch và làm tăng tốc độ tích tụ mảng bám.
Nồng độ cholesterol cao
Nồng độ cholesterol trong máu cao khiến bạn có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Bạn có thể làm giảm nồng độ cholesterol bằng cách thay đổi chế độ ăn uống hoặc dùng thuốc statin.
Nồng độ triglyceride cao
Mức triglyceride cao cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ. Triglycerides là một loại chất béo làm tắc nghẽn động mạch, từ thức ăn đi qua máu cho đến khi chúng được lưu trữ trong cơ thể, thường trong các tế bào mỡ. Tuy nhiên, một số triglyceride có thể ở lại trong động mạch và làm tăng sự tích tụ các mảng bám.
Bệnh tiểu đường và lượng đường trong máu cao

Tiểu đường là một bệnh khiến cho lượng đường trong máu hoặc glucose cao. Lượng đường trong máu cao có thể làm hỏng các mạch máu và cuối cùng là dẫn đến bệnh động mạch vành. Đây là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng có thể gây ra cơ tim thiếu máu cục bộ ở một số người.
Béo phì
Khả năng mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ cao hơn nếu bạn đang thừa cân. Béo phì có liên quan đến các điều kiện khác nhau có thể làm tăng nguy cơ cơ tim thiếu máu cục bộ, bao gồm:
Tiểu đường;
Huyết áp cao;
Mức cholesterol cao;
Mức triglyceride cao.
Hút thuốc
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ cơ tim thiếu máu cục bộ và dẫn đến bệnh tim mạch cũng như các bệnh khác.
Tuổi tác
Nguy cơ mắc bệnh thiếu máu cơ tim tăng theo độ tuổi. Đàn ông trên 45 tuổi và phụ nữ trên 55 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ cao hơn.
Bệnh sử gia đình
Bạn có nhiều khả năng mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ nếu bạn có tiền sử gia đình về bệnh tim sớm. Nguy cơ bạn mắc bệnh đặc biệt cao nếu trong gia đình có đàn ông dưới 55 tuổi hoặc phụ nữ dưới 65 tuổi mắc bệnh tim.
Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ bị thiếu máu cục bộ cơ tim bao gồm:
Căng thẳng;
Ít tập thể dục;
Sử dụng các loại thuốc bất hợp pháp nhất định, bao gồm cocaine và chất kích thích;
Tiền sử của tiền sản giật hoặc huyết áp cao khi mang thai.
Triệu chứng của bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ
Triệu chứng điển hình của thiếu máu cơ tim cục bộ là đau thắt ngực có thể xảy ra hằng ngày hoặc thi thoảng mới xuất hiện, với đặc điểm như sau:
– Đau tức ngực lan xuống cánh tay, lưng, cổ, hàm trái.
– Các triệu chứng xảy ra thường xuyên hơn khi gắng sức hoặc làm việc nặng.
– Cơn đau thường diễn ra trong thời gian ngắn (5 phút hoặc ít hơn)
– Có thể kèm theo đầy hơi, khó tiêu, khó thở, mệt mỏi
Khi người bệnh có các triệu chứng dưới đây thì cần được cấp cứu kịp thời bởi nó là dấu hiệu của cơn nhồi máu cơ tim nguy hiểm đe dọa tính mạng:
– Đau thắt ngực nặng, kéo dài trên 5 phút.
– Đổ mồ hôi lạnh bất thường
– Buồn nôn/nôn
– Đau ở cổ hoặc hàm, vai và cánh tay đau nhức
– Thở dốc và cảm thấy khó thở
Nên làm gì khi có các dấu hiệu bị bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Nếu gặp các triệu chứng trên, các bạn cần phải đến ngay các bác sĩ, đặc biệt là nếu nó đi kèm với một hoặc nhiều hơn các dấu hiệu và triệu chứng được liệt kê ở trên, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức; gọi số số khẩn cấp địa phương.
Nếu không có quyền truy cập vào dịch vụ cấp cứu y tế, có một người lái xe đưa đến bệnh viện gần nhất. Tự mình lái xe chỉ như là một phương sách cuối cùng, nếu hoàn toàn không có lựa chọn khác. Lái xe cho mình đặt bạn và những người khác có nguy cơ nếu tình trạng đột nhiên xấu đi.
Bệnh tim không nên làm gì?
Hút thuốc
Hút thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ đau tim , đột quỵ và huyết áp cao. “Hút thuốc làm tăng tình trạng viêm và hình thành cục máu đông, ngoài ra còn có thể gây ung thư. Tin tốt là không bao giờ là quá muộn để ngừng hút thuốc, ”bác sĩ tim mạch Leslie Cho, giáo sư y khoa tại Đại học Y Cleveland Clinic Lerner và giám đốc Trung tâm Tim mạch Phụ nữ tại Cleveland Clinic cho biết.
Ngồi trong nhiều giờ

Ngồi liên tục trong nhiều giờ là việc mà người mắc bệnh tim không nên làm. (Ảnh minh họa)
Thường xuyên ngồi trong nhiều giờ một lúc có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, ngay cả khi bạn tập thể dục thường xuyên. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc ngồi lâu với bệnh béo phì, huyết áp cao hơn và tăng khả năng tử vong do bệnh tim mạch và ung thư.
Các chuyên gia cho rằng việc thiếu hoạt động sẽ ảnh hưởng đến lượng chất béo và đường trong máu của bạn. Bạn có thể chống lại nguy cơ này bằng cách di chuyển bất cứ khi nào có thể, đi dạo quanh văn phòng hoặc thậm chí sử dụng bàn làm việc đứng.
Bỏ qua chất lượng giấc ngủ của bạn
Ngáy có thể là dấu hiệu của chứng ngưng thở khi ngủ. Điều này làm cho lượng oxy của bạn giảm đột ngột, làm tăng huyết áp và làm căng tim của bạn. Nếu bạn thức dậy với cổ họng khàn khàn hoặc đối tác của bạn nói rằng bạn ngáy nhiều, hãy đến gặp bác sĩ. Thời gian ngủ của bạn cũng quan trọng, vì nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thiếu ngủ và các vấn đề tim mạch. Hãy nhớ đặt mục tiêu 8 giờ mỗi đêm.
Bệnh tim nên làm gì?
Hiểu rủi ro của bạn
Bước đầu tiên đối với sức khỏe tim mạch là hiểu nguy cơ mắc bệnh tim của bạn. Rủi ro của bạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, một số có thể thay đổi được và những yếu tố khác thì không. Yếu tố nguy cơ là các điều kiện hoặc thói quen khiến một người có nhiều khả năng phát triển bệnh hơn. Các yếu tố nguy cơ này có thể khác nhau đối với mỗi người.
Phòng ngừa bệnh tim bắt đầu bằng việc biết các yếu tố nguy cơ của bạn là gì và bạn có thể làm gì để giảm chúng.
Kiểm tra huyết áp và cholesterol
Yêu cầu bác sĩ đo huyết áp ít nhất hai năm một lần. Họ có thể khuyên bạn nên đo thường xuyên hơn nếu huyết áp của bạn cao hơn bình thường hoặc bạn có tiền sử bệnh tim. Huyết áp tối ưu là dưới 120 tâm thu và 80 tâm trương, được đo bằng milimét thủy ngân (mm Hg).
Chọn thực phẩm tốt cho tim mạch
Ăn uống lành mạnh có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh tim. Người mắc bệnh tim cũng nên lưu ý tới chế độ ăn uống, cần biết thực phẩm không tốt cho tim mạch để tránh và thực phẩm tốt nên ăn.
Thực phẩm tốt cho tim mạch:
– Các loại rau như rau lá xanh (rau bina, rau cải thìa, cải xoăn, bắp cải), bông cải xanh và cà rốt
– Trái cây như táo, chuối, cam, lê, nho và mận khô
– Ngũ cốc nguyên hạt như bột yến mạch, gạo lứt và bánh mì hoặc bánh ngô làm từ ngũ cốc nguyên hạt
– Thực phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo như sữa, pho mát hoặc sữa chua
– Thực phẩm giàu protein:
+ Cá có nhiều axit béo omega-3 (cá hồi, cá ngừ và cá hồi);
+ Các loại thịt nạc như thịt bò 95% nạc xay hoặc thịt lợn thăn hoặc gà không da hoặc gà tây;
+ Trứng;
+ Quả hạch, hạt và các sản phẩm từ đậu nành (đậu phụ);
+ Các loại đậu như đậu tây, đậu lăng, đậu xanh, đậu mắt đen và đậu lima
– Dầu và thực phẩm giàu chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa:
+ Dầu hạt cải, ngô, ô liu, cây rum, mè, hướng dương và đậu nành (không phải dầu dừa hoặc dầu cọ)
+ Các loại hạt như óc chó, hạnh nhân và hạt thông
+ Hạt và bơ hạt
+ Cá hồi
+ Hạt (vừng, hướng dương, bí ngô, hoặc lanh)
+ Bơ
+ Đậu hũ
Thực phẩm không tốt cho tim mạch:
– Hạn chế natri
Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi nên ăn ít hơn 2.300 miligam natri mỗi ngày. Trẻ em dưới 14 tuổi có thể cần ăn ít natri hơn mỗi ngày tùy theo giới tính và độ tuổi của chúng. Nếu bạn bị huyết áp cao, bạn có thể cần hạn chế natri hơn nữa.
Hãy thử các mẹo mua sắm và nấu ăn sau đây để giúp bạn chọn và chế biến các loại thực phẩm có hàm lượng natri thấp hơn:
+ Đọc nhãn thực phẩm và chọn các sản phẩm có ít natri hơn cho cùng một khẩu phần.
+ Chọn các sản phẩm ít natri hoặc không thêm muối.
+ Chọn thực phẩm tươi sống, đông lạnh hoặc không thêm muối thay vì thịt, gia cầm và rau đã được tẩm ướp gia vị, ướp nước muối hoặc chế biến sẵn.
+ Ăn ở nhà thường xuyên hơn để bạn có thể nấu thức ăn từ đầu, điều này sẽ cho phép bạn kiểm soát lượng natri trong bữa ăn của mình.
+ Thêm hương vị thực phẩm bằng các loại thảo mộc và gia vị thay vì muối.
+ Khi nấu ăn, hãy hạn chế sử dụng nước sốt, hỗn hợp trộn sẵn và các sản phẩm ăn liền như gạo, mì và mì ống làm sẵn.
– Hạn chế chất béo bão hòa
Chất béo bão hòa hoặc chất béo “xấu” đến từ các nguồn động vật chỉ nên chiếm ít hơn 10% lượng calo hàng ngày của bạn. Đọc nhãn thực phẩm và chọn thực phẩm có ít chất béo này hơn và chất béo không bão hòa cao hơn. Chất béo không bão hòa còn được gọi là chất béo “tốt” và được tìm thấy trong dầu thực vật và các loại hạt.
Hạn chế chất béo bão hòa bằng cách:
+ Ăn các loại thịt nạc, ít chất béo và không da thay vì các miếng thịt nhiều mỡ và thịt gà bỏ da.
+ Tiêu thụ các sản phẩm sữa ít chất béo hơn thay vì sữa nguyên chất.
+ Sử dụng một số loại dầu thực vật (chẳng hạn như dầu ô liu và dầu hạt cải) thay vì bơ, mỡ lợn, dầu dừa và dầu cọ.
– Hạn chế chất béo chuyển hóa
Hạn chế chất béo chuyển hóa càng nhiều càng tốt bằng cách:
+ Hạn chế thức ăn chứa nhiều chất béo chuyển hóa. Điều này bao gồm các loại thực phẩm được làm bằng dầu hydro hóa một phần như một số món tráng miệng, bỏng ngô bằng lò vi sóng, bánh pizza đông lạnh,…
+ Đọc nhãn dinh dưỡng và chọn thực phẩm không chứa chất béo chuyển hóa .
+ Các sản phẩm từ sữa và thịt tự nhiên chứa một lượng rất nhỏ chất béo chuyển hóa. Bạn không cần phải tránh những thực phẩm này vì chúng có các chất dinh dưỡng quan trọng khác.
– Hạn chế đường bổ sung
Bạn nên hạn chế lượng calo nạp vào mỗi ngày từ đường bổ sung. Điều này sẽ giúp bạn chọn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và ở trong giới hạn calo hàng ngày của bạn. Đường bổ sung không xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm mà thay vào đó được sử dụng để làm ngọt thực phẩm và đồ uống. Chúng bao gồm đường nâu, xi-rô ngô, dextrose, fructose, glucose, xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao, đường thô và sucrose.
Giảm lượng đường bạn ăn hoặc uống bằng cách:
+ Chọn đồ uống không thêm đường chẳng hạn như nước, sữa ít béo hoặc không có chất béo hoặc 100% nước ép thực vật.
+ Chọn thực phẩm không đường để ăn nhẹ hoặc tráng miệng.
+ Ít ăn đồ uống có đường, đồ ăn nhẹ và món tráng miệng.
– Hạn chế rượu bia
Đồ uống có đường, rượu bia,… là thực phẩm người mắc bệnh tim không nên ăn. (Ảnh minh họa)
Kiểm soát cân nặng của bạn
Có cân nặng quá mức khi bạn đang sống chung với bệnh tim khiến tim của bạn làm việc nhiều hơn. Nó cũng gây căng thẳng hơn cho các khớp của bạn và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau đầu gối hoặc hông, khiến việc tập thể dục trở nên đau đớn. Hơn nữa thừa cân cũng là một yếu tố nguy cơ gây ra chứng ngưng thở khi ngủ – việc ngừng thở trong khi ngủ làm tăng nguy cơ cao huyết áp, đột quỵ, rung nhĩ hoặc suy tim.
Giảm căng thẳng mãn tính
Phản ứng căng thẳng của cơ thể giúp chúng ta phản ứng trong một tình huống nguy hiểm: Nó giải phóng adrenaline, chuyển máu đến các cơ của bạn và làm tăng nhịp thở và nhịp tim của bạn. Nhưng việc kích hoạt phản ứng đó mọi lúc – có thể vì công việc hoặc hoàn cảnh gia đình khó khăn – có thể khiến trái tim bị tổn thương.
Luyện tập thể dục đều đặn
Tập thể dục là điều cần thiết đối với sức khỏe và đặc biệt quan trọng khi bạn đang sống chung với bệnh tim. “Tập thể dục làm cho nội mô – lớp niêm mạc của các động mạch của bạn – hoạt động hiệu quả hơn.
Bạn cần tập thể dục bao nhiêu? Nên tập 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải (như đi bộ nhanh), tuy nhiên nam tham khảo ý kiến bác sĩ để có bài tập phù hợp với tình trạng của bản thân.
Uống thuốc theo chỉ định
Không tuân thủ thuốc là một vấn đề lớn ở những người sống chung với bệnh tim. Thiếu liều thuốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: Nếu bạn đặt stent (giữ cho động mạch mở), bạn phải dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu – một loại thuốc làm loãng máu – hoặc stent có thể đóng lại.
Ngủ đủ giấc
Giấc ngủ đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Trong khi ngủ, cơ thể bạn đang làm việc để hỗ trợ chức năng não khỏe mạnh và duy trì sức khỏe thể chất của bạn. Ngủ không đủ giấc hoặc ngủ chất lượng theo thời gian có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe mãn tính. Thời lượng ngủ bạn cần mỗi ngày sẽ thay đổi trong suốt cuộc đời của bạn.
Bệnh và thuốc st